--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôm kia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôm kia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm kia
+
Day before yesterday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôm kia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hôm kia"
:
hôm kia
hôm kìa
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
hôm kia
:
Day before yesterday
+
suốt
:
bobbin, cop
+
earned run
:
thứ hạng không được ghi tỉ số vì kết quả là do lỗi của nhóm khác
+
economic condition
:
Điều kiện kinh tế
+
nhàn
:
leisure, idle, freenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands